30 Từ Vựng Tiếng Anh Quan Trọng Trong Lễ Phục Sinh

Lễ Phục Sinh là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Kitô giáo, đánh dấu sự phục sinh của Chúa Giêsu. Đây cũng là dịp để mọi người quây quần, tham gia các nghi lễ và hoạt động truyền thống. Để hiểu rõ hơn về ngày lễ này, hãy cùng khám phá 30 từ vựng tiếng Anh quan trọng trong mùa Phục Sinh.
1. Từ Vựng Về Lễ Phục Sinh

✝️ Các Từ Liên Quan Đến Tôn Giáo
• Easter – Lễ Phục Sinh
• Lent – Mùa Chay
• Holy Week – Tuần Thánh
• Good Friday – Thứ Sáu Tuần Thánh
• Palm Sunday – Chủ Nhật Lễ Lá
• Resurrection – Sự phục sinh
• Crucifixion – Sự đóng đinh trên thập giá
• Salvation – Sự cứu rỗi
• Sacrifice – Sự hy sinh
• Holy Communion – Bí tích Thánh Thể
2. Từ Vựng Về Các Biểu Tượng Phục Sinh

🐣 Những Biểu Tượng Quan Trọng
• Easter egg – Trứng Phục Sinh
• Easter bunny – Thỏ Phục Sinh
• Egg hunt – Trò chơi săn trứng Phục Sinh
• Egg rolling – Trò lăn trứng Phục Sinh
• Cross – Thánh giá
• Lamb – Con cừu (biểu tượng của sự hi sinh)
• Candle – Nến (tượng trưng cho ánh sáng của Chúa)
• Lilies – Hoa loa kèn (biểu tượng của sự phục sinh)
• Basket – Giỏ đựng trứng Phục Sinh
• Dove – Chim bồ câu (biểu tượng của hòa bình)
3. Từ Vựng Về Các Hoạt Động Trong Lễ Phục Sinh

🎉 Hoạt Động Truyền Thống
• Church service – Buổi lễ nhà thờ
• Fast – Nhịn ăn (trong Mùa Chay)
• Pray – Cầu nguyện
• Confession – Xưng tội
• Procession – Cuộc rước lễ
• Celebrate – Ăn mừng
• Blessing – Lời ban phước
• Sing hymns – Hát thánh ca
• Feast – Bữa tiệc mừng Phục Sinh
• Give alms – Bố thí
Kết Luận
Hiểu rõ những từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa của Lễ Phục Sinh. Hãy ghi nhớ và thực hành để dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về ngày lễ quan trọng này!
Bạn có thể xem thêm các bài viết hay ở phần này:
Fanpage: https://www.facebook.com/AnaWimEnglish?locale=vi_VN